Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recourir


[recourir]
nội động từ
lại chạy, chạy lại
Recourir après une pause
lại chạy sau khi nghỉ
J'ai oublié la viande je vais recourir au marché
tôi quên mua thịt lại phải chạy ra chợ
cet athlète n'a pas recouru depuis son accident
vận động viên này chưa chạy lại từ khi bị tai nạn
cầu đến, trông nhờ vào, dùng đến
Recourir au médecin
cầu đến thầy thuốc
Recourir à la ruse
dùng đến mánh khoé
(luật học, pháp lý) kháng án
Recourir contre qqn
kháng án chống lại ai
ngoại động từ
chạy lại
Recourir en cent mètres
chạy lại một trăm mét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.