|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recouvrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [recouvrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lấy lại, giành lại, thu hồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recouvrer sa santé | | phục hồi sức khoẻ, bình phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recouvrer l'indépendance | | giành lại độc lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recouvrer son argent | | giành lại tiền bạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recouvrer l'impôt | | thu thuế |
|
|
|
|