|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recouvrer
 | [recouvrer] |  | ngoại động từ | | |  | lấy lại, giành lại, thu hồi | | |  | Recouvrer sa santé | | | phục hồi sức khoẻ, bình phục | | |  | Recouvrer l'indépendance | | | giành lại độc lập | | |  | Recouvrer son argent | | | giành lại tiền bạc | | |  | thu | | |  | Recouvrer l'impôt | | | thu thuế |
|
|
|
|