Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recouvrir


[recouvrir]
ngoại động từ
lợp lại, bọc lại, che lại
Recouvir une maison
lợp lại nhà
Recouvrir un livre
bọc lại sách
Recouvrir un enfant qui s'est découvert dans son sommeil
đắp lại chăn cho em bé đã đạp chăn ra lúc ngủ
phủ kín
La neige recouvre la plaine
tuyết phủ kín cánh đồng
(nghĩa bóng) che đậy, che giấu
Recouvrir ses défauts
che giấu
Recouvrir ses défauts
che giấu khuyết điểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.