Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recreuser


[recreuser]
ngoại động từ
đào lại
Recreuser un puits comblé
đào lại cái giếng bị lấp
đào sâu thêm
Recreuser un puits trop peu profond
đào sâu thêm cái giếng quá cạn.
Il faut recreuser cette question
cần phải đào sâu thêm vấn đề này



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.