Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recrue


[recrue]
tính từ giống cái
xem recru
danh từ giống cái
lính mới, tân binh
hội viên mới, thành viên mới
Les recrues d'un cercle
hội viên mới của một câu lạc bộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.