Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recta




recta
['rektə]
danh từ số nhiều của rectum
như rectum


/'rektəm/

danh từ, số nhiều recta /'rektə/
(giải phẫu) ruột thẳng

Related search result for "recta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.