Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recteur


[recteur]
danh từ giống đực
trưởng khu giáo dục (Pháp)
(từ cũ; nghĩa cũ) hiệu trưởng (trường Đại học tổng hợp, trường dòng....)
(tiếng địa phương) cha xứ (ở Brơ-ta-nhơ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.