Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rectifiant


[rectifiant]
tính từ
(điện học) chỉnh lưu
Contact rectifiant
công tác chỉnh lưu
(toán học) trực đạc
Plan rectifiant
mặt phẳng trực đạc
danh từ giống đực
(toán học) mặt phẳng trực đạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.