![](img/dict/02C013DD.png) | [rectification] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sửa (cho) thẳng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rectification d'un alignement |
| sự sửa thẳng một hàng. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chữa, sự sửa (cho đúng); sự đính chính, sự cải chính. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rectification d'un calcul |
| sự chữa một phép tính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Permettez-moi une petite rectification |
| xin cho phép tôi đính chính một tí. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) sự tinh cất. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rectification des essences |
| sự tinh cất tinh dầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) phép cầu trường. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) sự rà. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rectification de siège de soupape |
| sự mài rà xupap |