Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recueillement


[recueillement]
danh từ giống đực
sự tĩnh tâm, sự nhập định.
(từ cũ; nghiã cũ) sự thu nhập, sự thu lượm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.