Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recuit


[recuit]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự nung lại
sự ủ (kim loại)
Recuit alterné
sự ủ chu kỳ, sự ủ tuần hoàn
Recuit électrique
sự ủ trong lò điện
Recuit au minerai
sự ủ trong quặng
Recuit oxydant
sự ủ oxy hoá
Recuit superficiel
sự ủ bề mặt
Recuit à grain fin
sự ủ tạo hoạt tính thể mịn
Recuit final
sự ủ lần cuối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.