Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reculement


[reculement]
danh từ giống đực
dây mông (ở bộ dây cương ngựa, khiến ngựa lùi thì lùi được cả xe).
(từ cũ; nghĩa cũ) sự giật (của súng khi bắn)
mur en reculement
tường thụt vào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.