Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redonner


[redonner]
ngoại động từ
lại cho, cho lại, trả lại
Redonner à quelqu'un ce qu'on lui avait pris
cho lại ai cái gì mình đã lấy đi
Redonner la liberté à quelqu'un
trả lại tự do cho ai
Redonner le ballon à quelqu'un
chuyền bóng lại cho ai
khôi phục
Redonner de la force
khôi phục sức lực
nội động từ
lại sa vào, mắc phải
Redonner dans les excès
lại sa vào vòng phóng đãng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.