Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redorer


[redorer]
ngoại động từ
mạ vàng lại, thếp vàng lại
Redorer un cadre
mạ vàng lại cái khung
(văn học) lại làm cho vàng rực
Le soleil redore les cimes des arbres
mặt trời lại làm cho ngọn cây vàng rực lên
redorer son blason
(thân mật) lấy vợ bình dân giàu để tô lại cái mã quý tộc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.