Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reflet


[reflet]
danh từ giống đực
ánh phản chiếu, ánh
Les reflets du feu
ánh lửa
ảnh phản chiếu
Reflet d'un visage dans la vitre
ảnh phản chiếu của khuôn mặt trong tấm kính
(nghĩa bóng) (hình) phản ánh
Sa beauté est le reflet de son intelligence
vẻ đẹp của cô ta phản ánh trí thông minh của cô
Théorie du reflet
thuyết phản ánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.