Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reflex


[reflex]
tính từ
(nhiếp ảnh) phản xạ gương
Appareil reflex
máy ảnh phản xạ gương
danh từ giống đực
(nhiếp ảnh) máy ảnh phản xạ gương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.