Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refluer


[refluer]
nội động từ
chảy ngược lại
L'eau reflue à marée descendante
nước chảy ngược lại khi thuỷ triều xuống
quay trở lại
Les émigrants qui refluent au pays natal
những người di cư quay trở lại quê hương
Faire refluer les manifestants
làm cho những người biểu tình quay trở lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.