Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refonte


[refonte]
danh từ giống cái
sự đúc lại
La refonte des monnaies
sự đúc lại tiền
sự soạn lại
La refonte d'un ouvrage
sự soạn lại một tác phẩm
sự giã giấy (thành bột)
sự hiện đại hoá (một tàu biển)
(số nhiều) giấy cũ (dùng để giã thành bột giấy)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.