Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refouler


[refouler]
ngoại động từ
đẩy lùi
Refouler les envahisseurs
đẩy lùi bọn xâm lược
đóng vào, tọng vào
Refouler des chevilles
đóng chốt vào
refouler la charge d'un canon
tọng thuốc súng vào
nén, dằn kìm
Refouler sa colère
nén giận
refouler le courant
(hàng hải) đi ngược dòng
refouler le fer
đập sắt nung đỏ
refouler les chiens
(săn bắn) gọi chó quay lại
refouler un train
(đường sắt) cho tàu lui lại
nội động từ
không đóng vào được, chối ra
Le pieu refoule
cái cọc đóng chối ra
(từ cũ, nghĩa cũ) quay lại, trở lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.