Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refuge


[refuge]
danh từ giống đực
chỗ ẩn náu, chỗ lánh mình
Chercher refuge quelque part
tìm chỗ ẩn náu đâu đó
Demander refuge à qqn
xin ai cho ẩn náu
Le refuge des fainéants
nơi lánh mình của bọn lười biếng
chỗ tránh xe (của người đi bộ qua đường)
nhà trú chân (ở núi cao cho người leo núi)
(từ cũ, nghĩa cũ) nơi nương náu, chỗ nương tựa
Vous êtes son refuge
anh là chỗ nương tựa của nó
(từ cũ, nghĩa cũ) nhà tế bần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.