![](img/dict/02C013DD.png) | [refuge] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ ẩn náu, chỗ lánh mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher refuge quelque part |
| tìm chỗ ẩn náu đâu đó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander refuge à qqn |
| xin ai cho ẩn náu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le refuge des fainéants |
| nơi lánh mình của bọn lười biếng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ tránh xe (của người đi bộ qua đường) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà trú chân (ở núi cao cho người leo núi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nơi nương náu, chỗ nương tựa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous êtes son refuge |
| anh là chỗ nương tựa của nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nhà tế bần |