Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refus


[refus]
danh từ giống đực
sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu
Refus humiliant
sự cự tuyệt nhục nhã
Refus de se soumettre
sự không chịu khuất phục
Être puni pour refus d'obéissance
bị phạt vì không chịu vâng lời
Le refus d'un pieu
cây cọc đóng chối ra
ce n'est pas de refus
(thân mật) không dám từ, xin vui lòng nhận
refus de broyage
bột giấy thải khi nghiền vách ngăn
refus de classificateur
bột giấy thải khi phân loại
refus de sasseur
phần không lọt sàng, phần không qua rây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.