Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regalement




regalement
[ri'geilmənt]
danh từ
sự thết đãi, sự đãi hậu
sự chè chén thoả thích
sự thưởng thức khoái trá


/ri'geilmənt/

danh từ
sự thết đâi, sự đãi hậu
sự chè chén thoả thích
sự thưởng thức khoái trá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.