Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
regonfler


[regonfler]
ngoại động từ
lại bơm phồng; lại làm trướng lên.
Regonfler un ballon
lại bơm phồng quả bóng.
(thân mật) lại làm cho phấn chấn lên.
Regonfler le moral de quelqu'un
làm cho tinh thần của ai phấn chấn lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.