Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
regratter


[regratter]
ngoại động từ
(xây dựng) cạo lại.
Regratter une façade
cạo lại mặt nhà.
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) kiếm chác bằng nghề mua đi bán lại lặt vặt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.