Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reheat




reheat
[ri:'hi:t]
ngoại động từ
hâm lại, đun nóng lại
(kỹ thuật) nung lại


/'ri:'hi:t/

ngoại động từ
hâm lại, đun nóng lại
(kỹ thuật) nung lại

Related search result for "reheat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.