Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rein


[rein]
danh từ giống đực
thận
Greffe d'un rein
sự ghép thận
Rein flottant
thận di động
Avoir mal aux reins
đau thận
Maladies du rein
bệnh sỏi thận
Rein artificiel
thận nhân tạo (chạy bằng máy)
(số nhiều) vùng thắt lưng
Maux de reins
đau vùng thắt lưng
(kiến trúc) bụng vòm
avoir les reins solides
khoẻ
giàu và có thế lực
avoir les reins souples
mềm yếu, yếu đuối
(nghĩa bóng) mềm lưng, quỵ luỵ
casser les reins à quelqu'un
làm tan sự nghiệp của ai
mettre à quelqu'un l'épée dans les reins
ép buộc ai phải hành động nhanh chóng
theo đuổi quấy rầy ai
tour de reins
chứng đau lưng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.