reincarnate
reincarnate | [,ri:'inkɑ:neit] | | ngoại động từ | | | (to reincarnate somebody / something in / as somebody / something) cho đầu thai; cho hiện thân; cho tái sinh trong một thể xác mới (một linh hồn sau khi chết) | | | Some people believe they may be reincarnated in the form of an animal | | Một số người tin rằng họ có thể đầu thai thành thú | | tính từ | | | tái sinh trong một thể xác mới; đầu thai |
/'ri:'inkɑ:neit/
ngoại động từ cho đầu thai, cho hiện thân
|
|