Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rejaillir


[rejaillir]
nội động từ
tung toé ra
Boue qui rejaillit sous les roues de la voiture
bùn tung toé ra dưới bánh xe
(nghĩa bóng) dội sang, lan sang
La gloire du fils rejaillit sur les parents
vinh quang của người con dội sang cha mẹ
(từ cũ, nghĩa cũ) bật lại (ánh sáng, quả bóng....)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.