Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rejet


[rejet]
danh từ giống đực
sự hắt, sự quẳng lại
Le rejet d'une épave par la mer
biển hắt vật trôi giạt
sự loại bỏ, sự bỏ
sự gạt đi, sự bác, sự bác bỏ
Rejet d'une proposition
sự bác một đề nghị
sự đổ, sự trút
(nông nghiệp) chồi tái sinh
đất đào hắt đi (khi đào hố...)
bầy ong san đàn
(thơ ca) đoạn vắt dòng
phản nghĩa Adoption, admission, réception, recette



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.