|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relancer
![](img/dict/02C013DD.png) | [relancer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại ném, lại phóng, lại quăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relancer la balle | | lại ném quả bóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại cho chạy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relancer un moteur | | lại cho động cơ chạy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) lại đuổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relancer le cerf | | lại đuổi con hươu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phục hồi, lại đẩy mạnh lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relancer l'agriculture | | phục hồi nông nghiệp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bám riết (ai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) tố thêm |
|
|
|
|