Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relancer


[relancer]
ngoại động từ
lại ném, lại phóng, lại quăng
Relancer la balle
lại ném quả bóng
lại cho chạy
Relancer un moteur
lại cho động cơ chạy
(săn bắn) lại đuổi
Relancer le cerf
lại đuổi con hươu
phục hồi, lại đẩy mạnh lên
Relancer l'agriculture
phục hồi nông nghiệp
bám riết (ai)
(đánh bài) (đánh cờ) tố thêm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.