Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relatif


[relatif]
tính từ
(có) liên quan, (có) quan hệ về
Etudes relatives à l'histoire
những nghiên cứu về lịch sử
(ngôn ngữ học) (chỉ) quan hệ
Pronom relatif
đại từ quan hệ
Propostion relative
mệnh đề quan hệ
tương đối
Valeur relative
giá trị tương đối
Vivre dans une aisance relative
sống tương đối sung túc
Mouvement relatif
(toán học; vật lý học) chuyển động tương đối
(âm nhạc) đối
Tons relatifs
giọng đối
phản nghĩa Absolu. Idéal, parfait
danh từ giống đực
cái tương đối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.