Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
religieux


[religieux]
tính từ
(thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo
Cérémonie religieuse
lễ tôn giáo
theo đạo
Il est religieux sans être dévot
anh ta theo đạo nhưng không sùng đạo
(thuộc) thầy tu
Habit religieux
áo thầy tu
kính cẩn; trang nghiêm
Un silence religieux
một sự im lặng trang nghiêm
(từ cũ, nghĩa cũ) chu đáo
mante religieuse
(động vật học) con bọ ngựa
danh từ giống đực
thầy tu
Vie de religieux
đời sống thầy tu
phản nghĩa Mondain, profane; civil, laïc. Agnostique, areligieux, athée, irréligieux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.