Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relinquishment




relinquishment
[ri'liηkwi∫mənt]
danh từ
sự bỏ không làm, sự thôi không làm, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)
sự buông ra, sự thả ra
sự từ bỏ, sự không thừa nhận; sự nhường; sự giao


/ri'liɳkwiʃmənt/

danh từ
sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng...)
sự buông ra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.