remark 
remark | [ri'mɑ:k] |  | danh từ | |  | sự để ý, sự chú ý; sự làm cho chú ý, sự làm cho để ý | |  | worthy of remark | | đáng lưu ý | |  | sự nhận xét, sự bình luận; lời phê bình, lời bình luận | |  | to make (pass) no remark on | | không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì) | |  | to pass a rude remark upon someone | | nhận xét ai một cách thô bạo |  | ngoại động từ | |  | nhận xét; bình luận (một vấn đề..) | |  | thấy, nhận thấy, trông thấy (bạn..) | |  | chú ý, để ý; làm chú ý, làm để ý |
chú ý, chú thích
/ri'mɑ:k/
danh từ
sự lưu ý, sự chú ý worthy of remark đáng lưu ý
sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận to make (pass) no remark on không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì) to pass a rude remark upon someone nhận xét ai một cách thô bạo
ngoại động từ
thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến
làm chú ý, làm lưu ý
nội động từ
( on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận
|
|