Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remarquer


[remarquer]
ngoại động từ
đánh dấu lại
Remarquer du linge
đánh dấu lại quần áo
chú ý, để ý
Remarquez bien que
xin chú ý là
Roman qui mérite d'être remarqué
cuốn tiểu thuyết đáng chú ý
Se faire remarquer
khiến người ta chú ý
nhận thấy; nhận ra
Il remarqua des taches qu'il lava avec soin
nó nhận thấy những vết bẩn mà nó gột rửa cẩn thận
Remarquer quelqu'un dans la foule
nhận ra ai trong đám đông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.