Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remettre


[remettre]
ngoại động từ
đặt lại, để lại
Remettre l'enfant dans son lit
đặt lại đứa trẻ vào giường
Remettre une chose à sa place
đặt một vật về lại chỗ cũ
Remettre un os luxé
đặt lại cái xương sai khớp (vào khớp), nắn lại cái xương sai khớp
cho thêm, bỏ thêm
Remettre de l'eau dans la machine
cho thêm nước vào máy
mặc lại chiếc áo
giao lại
Remettre une lettre
giao lại bức thư
giao trả
Remettre une charge
giao trả một chức vụ
giao gửi, gửi giữ
Je lui ai remis mes fonds
tôi đã giao gửi vốn của tôi cho anh ta
ký thác, phó thác
Je remets mon sort entre vos mains
tôi phó thác số phận của tôi vào tay ông
làm khoẻ lại; làm yên tâm
L'air de la campagne l'a remis
không khí nông thôn đã làm cho anh ta khoẻ lại
nhận ra
Je vous remets à présent
bây giờ tôi mới nhận ra anh
tha, miễn, xoá, xá
Remettre ses péchés
xá tội
Remettre une dette
xoá món nợ
hoãn
Remettre une chose au lendemain
hoãn một việc đến ngày hôm sau
(địa phương) bán, sang nhượng
Maison à remettre
nhà bán
remettre à l'heure
chỉnh cho đúng giờ
remettre à la scène
(sân khấu) lại cho diễn
remettre à neuf
làm lại như mới, sửa lại như mới, tân trang
remettre au pas
bắt buộc phải làm nhiệm vụ
remettre de l'ordre
ổn định lại trật tự
remettre devant les yeux
cho xem lại, cho xét lại
remettre du cœur au ventre
gây nguy hiểm
remettre en esprit
nhắc nhở lại
remettre en liberté
phóng thích, thả
remettre en question
đặt lại vấn đề, xét lại
remettre en usage
khôi phục lại
remettre le compteur à zéro
làm lại từ đầu
remettre quelqu'un à sa place
nhắc nhở ai phải có lễ độ hơn; chỉnh ai
remettre sur l'enclume
làm lại, thực hiện lại
remettre sur les rails
cho hoạt động trở lại
remettre sur la bonne voie
dẫn dắt lại vào con đường lương thiện
remettre quelqu'un sur pied
chữa khỏi bệnh cho ai
remettre un cheval
luyện lại con ngựa
remettre un coup à quelqu'un
cho ai chơi lại, cho ai đánh lại (trong trò chơi)
remettre une partie
(đánh bài) (đánh cờ) đánh ván khác
phản nghĩa Confisquer, enlever, garder
nội động từ
hoãn lại
Remettre longtemps
hoãn lại lâu
remettre à la voile
(hàng hải) lại giong buồm ra đi
phản nghĩa Hâter; presser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.