Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remise


[remise]
tính từ giống cái
xem remis
danh từ giống cái
sự đặt lại, sự để lại
La remise en place d'un livre
sự đặt quyển sách vào lại chỗ cũ
sự giao, sự trao, sự giao nộp
Remise d'une lettre
sự chuyển giao bức thư
Remise des prix
sự trao phần thưởng
sự bớt giá, tiền chiết giá
Remise consentie à une collectivité
tiền chiết giá cho một tập thể
sự miễn, sự xoá
Remise d'une amende
sự miễn phạt
Remise de dette
sự xoá nợ
sự hoãn lại
chỗ ẩn nấp (của con vật bị săn)
nhà để xe; lán để dụng cụ (của người làm vườn...)
voiture de grande remise
xe cho thuê khoán (cả ngày, cả tháng, cả năm..)
phản nghĩa Addition, suplément



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.