|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remise
![](img/dict/02C013DD.png) | [remise] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem remis | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đặt lại, sự để lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La remise en place d'un livre | | sự đặt quyển sách vào lại chỗ cũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giao, sự trao, sự giao nộp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remise d'une lettre | | sự chuyển giao bức thư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remise des prix | | sự trao phần thưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bớt giá, tiền chiết giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remise consentie à une collectivité | | tiền chiết giá cho một tập thể | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự miễn, sự xoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remise d'une amende | | sự miễn phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remise de dette | | sự xoá nợ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hoãn lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ ẩn nấp (của con vật bị săn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà để xe; lán để dụng cụ (của người làm vườn...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | voiture de grande remise | | ![](img/dict/633CF640.png) | xe cho thuê khoán (cả ngày, cả tháng, cả năm..) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Addition, suplément |
|
|
|
|