Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remonstrance




remonstrance
[ri'mɔnstrəns]
danh từ
sự quở trách
sự phản đối, sự phản kháng


/ri'mɔnstrəns/

danh từ
sự khuyên can, sự can gián
sự phản đối, sự phản kháng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.