![](img/dict/02C013DD.png) | [remuer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | động đậy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bête qui remue la queue |
| con vật động đậy cái đuôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | di chuyển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remuer une table |
| di chuyển cái bàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xới khuấy đảo xáo trộn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remuer la terre |
| đảo đất, xới đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remuer la pâte |
| khuấy bột |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remuer beaucoup d'idées |
| (nghĩa bóng) khuấy lên nhiều ý kiến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lật đi lật lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remuer une question |
| lật đi lật lại một vấn đề |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm xúc động, làm xao xuyến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remuer les coeurs |
| làm xao xuyến lòng người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas remuer le petit doigt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không chịu làm gì cả (để giúp đỡ ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas remuer ni pied ni patte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không nhúc nhích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remuer ciel et terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remuer la cendre quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bêu diếu ai sau khi người ta đã chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remuer l'argent à la pelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giàu sụ |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | động đậy, cựa quậy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Oiseau blessé qui remue encore |
| con chim bị thương còn cựa quậy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Herbes qui remuent dans le vent |
| ngọn cỏ động đậy trong gió |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant qui remue continuellement |
| đứa bé cựa quậy luôn hồi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lung lay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dent qui remue |
| cái răng lung lay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ton nez remue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mày nói dối rồi! |