Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renard


[renard]
danh từ giống đực
con cáo
Un vieux renard
(nghĩa bóng) một tay cáo già, một kẻ xảo quyệt lão luyện
Chasse au renard
sự săn cáo
Cri du renard
tiếng cáo kêu
da lông cáo
Manteau à col de renard
áo khoác cổ da lông cáo
lỗ rò, đường nứt (ở ống nước, bể nước...)
(từ cũ, nghĩa cũ) tên chỉ điểm; công nhân không tham gia đình công
sự nôn mửa
écorcher le renard; piquer un renard
(thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) nôn, mửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.