Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rencontre


[rencontre]
danh từ giống cái
sự gặp gỡ, cuộc gặp
Une singulière rencontre
một sự gặp gỡ lạ lùng, một sự kỳ ngộ
Une rencontre inattendue
sự gặp gỡ tình cờ
Arranger une rencontre etre deux personnes
sắp xếp một cuộc gặp giữa hai người
Dès la première rencontre
ngay từ lần gặp đầu tiên
sự gặp nhau; chỗ gặp nhau
Rencontre de deux cours d'eau
chỗ hai con sông gặp nhau
cuộc họp mặt
Rencontre internationale d'étudiants
cuộc họp mặt quốc tế của sinh viên
(thể dục thể thao) cuộc đấu
Rencontre de football
cuộc đấu bóng đá
cuộc đấu gươm; cuộc đấu súng
cuộc đụng độ (của hai đạo quân)
sự trùng hợp ngẫn nhiên
aller à la rencontre de
đi về phía (ai) để đón
de rencontre
ngẫu nhiên
par rencontre
bất đồ, ngẫu nhiên
danh từ giống đực
đầu con vật nhìn trước mặt (ở huy hiệu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.