Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rencontrer


[rencontrer]
ngoại động từ
gặp, gặp gỡ
C'est à Capri que je l'ai rencontrée...
Chính ở Capri mà ta đã gặp nàng....
Rencontrer un ami sur le chemin
gặp người bạn trên đường
Rencontrer à l'improviste
gặp gỡ bất ngờ
Accepter de rencontrer un négociateur
chấp nhận gặp gỡ người thương lượng
Rencontrer une occasion
gặp dịp
(thể dục thể thao) đương đầu với, đấu với
Le Portugal rencontrera l'Italie
Bồ Đào Nha sẽ đấu với I-ta-li-a
gặp phải
Rencontrer une opposition
gặp phải một sự chống đối
phản nghĩa Eviter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.