|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rendement
![](img/dict/02C013DD.png) | [rendement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sản lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rendenment d'une terre | | sản lượng của một đám đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | năng suất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Augmenter le rendement dans l'industrie | | tăng năng suất trong công nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rendement du travail | | năng suất lao động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ học) hiệu suất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le rendement d'une machine | | hiệu suất của một cỗ máy |
|
|
|
|