Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renfort


[renfort]
danh từ giống đực
sự tăng viện; tăng viện
Un régiment de renfort
một trung đoàn tăng viện
Recevoir des renforts
nhận được tăng viện
(kỹ thuật) sự gia cố; bộ phận gia cố; chi tiết tăng bền
à grand renfort
nhờ có nhiều, với rất nhiều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.