Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rengager


[rengager]
ngoại động từ
cầm cố lại
thuê lại, mướn lại
tuyển mộ lại (lính)
lồng lại vào, đưa lại vào
nội động từ
cam kết lại, giao ước lại
đăng lính lại
(thân mật) bắt đầu lại, làm lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.