|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rengainer
![](img/dict/02C013DD.png) | [rengainer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại cho vào bao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rengainer son épée | | lại cho gươm vào bao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) không nói hết (điều định nói) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rengainer son compliment | | không nói hết lời khen ngợi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dégainer. |
|
|
|
|