Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renier


[renier]
ngoại động từ
chối, không chịu nhận
Renier sa signature
không chịu nhận chữ ký của mình
Renier sa famille
không chịu nhận gia đình
bỏ, từ bỏ
Renier sa religion
bỏ đạo
Renier ses opinions
từ bỏ ý kiến của mình
phản nghĩa Reconnaître



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.