Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renoncer


[renoncer]
nội động từ
từ bỏ
Renoncer au pouvoir
từ bỏ chức quyền
Renoncer à une haute fonction
từ bỏ một chức vụ cao
bỏ, thôi, chừa
Renoncer à une opinion
bỏ ý kiến
Renoncer à un voyage
bỏ cuộc du lịch
Renoncer un projet
bỏ một dự án
Renoncer à une habitude
bỏ một thói quen
Renoncer au tabac
bỏ hút thuốc
Renoncer au vin
chừa rượu
Renoncer à fréquenter quelqu'un
thôi không đi lại với ai nữa
Renoncer à un fiancé
bỏ người chồng chưa cưới
renoncer à soi-même
quên mình
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) từ bỏ
Renoncer sa foi
từ bỏ tín ngưỡng của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.