|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renouer
| [renouer] | | ngoại động từ | | | thắt lại | | | Renouer sa cravate | | thắt lại ca-vát | | | nối lại | | | Renouer la conversation | | nối lại cuộc nói chuyện | | nội động từ | | | lại kết giao | | | Renouer avec un amia près une brouille | | lại kết giao với bạn sau một hồi bất hoà | | phản nghĩa dénouer; interrompre |
|
|
|
|