Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renouer


[renouer]
ngoại động từ
thắt lại
Renouer sa cravate
thắt lại ca-vát
nối lại
Renouer la conversation
nối lại cuộc nói chuyện
nội động từ
lại kết giao
Renouer avec un amia près une brouille
lại kết giao với bạn sau một hồi bất hoà
phản nghĩa dénouer; interrompre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.