Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renouveler


[renouveler]
ngoại động từ
đổi mới, thay mới
Renouveler le personnel
đổi mới nhân viên
Renouveler le matériel
thay vật tư mới
làm lại, nhắc lại, lặp lại, ký lại
Renouveler un ordre
nhắc lại một lệnh
Renouveler un bail
ký lại một hợp đồng cho thuê
làm nảy sinh lại; gợi lại
Renouveler les inquiétudes
làm nảy sinh lại những mối lo lắng
Renouveler le souvenir
gợi lại kỷ niệm
nội động từ
(tôn giáo) chịu lại lễ ban thánh thể
renouveler de jambes
(từ cũ, nghĩa cũ) lại đi nhanh nhẹn
renouveler de zèle
(từ cũ, nghĩa cũ) cố gắng thêm
se renouveler
được thay
xảy ra lần nữa
đổi mới
phản nghĩa garder; maintenir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.